Nhiều người thường bối rối khi gặp phải một số thuật ngữ tiếng anh trong bán hàng. Ví dụ như “Pass”. Vậy Pass trong bán hàng là gì? Có những thuật ngữ bán hàng thông dụng nào? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Pass trong bán hàng là gì?
Pass trong tiếng anh có nghĩa là thông qua, đi qua, hoặc thành công. Trong bán hàng, chúng ta hay gặp các cụm từ như “góc pass đồ”, “muốn pass đồ”, “pass lại cửa hàng”…. Vậy pass trong bán hàng ở đây nghĩa là gì?
những mô hình kinh doanh mới7 thoi quen thanh datcách làm kinh doanh giỏikiếm tiền affiliatecách bán hàng online trên fanpagebuôn bán bào thainhững người giàu từ forexkinh doanh tap hoabán hàng online hiệu quả trên facebookkinh doanh mạnghinh thuc kinh doanhcách tạo album bán hàng trên facebook
Pass ở đây có nghĩa là sang tay hoặc chuyển nhượng. Tức chỉ giao dịch nhượng lại, chuyển nhượng hàng hóa, cửa hàng… cho người khác.
Ngoài pass còn rất nhiều các thuật ngữ bán hàng thông dụng khác. Dưới đây là những thuật ngữ thông dụng, thường được sử dụng trong bán hàng. Mà chúng tôi đã sưu tầm và sắp xếp lại. Xin được chia sẻ tới các bạn cùng tham khảo.
Những thuật ngữ bán hàng thông dụng
DA (Distribution & Assortment): Phân phối, bán lẻ
Location: Vị trí, địa điểm
Display: Trưng bày
Pricing: Giá cả
Inventory: Tồn kho
Merchandising: Thúc đẩy bán hàng
Promotion: Chiêu thị
KA (Key Account): Khách hàng trọng yếu
GKA (Global Key Account): Khách hàng trọng yếu mang tính toàn cầu
NKA (National Key Account): Khách hàng trọng yếu mang tính toàn quốc
LKA (Local Key Account): Khách hàng trọng yếu mang tính khu vực
RKA (Retail Key Account): Khách hàng trọng yếu bán lẻ
SM (Shopping Mall): Trung tâm thương mại, Trung tâm mua sắm
HYM (Hyper market): Đại siêu thị, bách hóa lớn
SPM (Super market): Siêu thị
S-SPM (Small-Super market): Siêu thị nhỏ, siêu thị mini
M-SPM (Middle-Super market): Siêu thị vừa, siêu thị tầm trung
L-SPM (Large-Super market): Siêu thị lớn
C&C (Cash & Carry): Bán sỉ (khách hàng tự mua hàng, thanh toán và mang đi)
CVS (Convenience Store): Cửa hàng tiện lợi
GS (Gas Station): cây xăng, cửa hàng tiện lợi
DS (Discount Store): Cửa hàng giảm giá
MT (Modern Trade): Kênh bán hàng hiện đại
TT (Tradi ditional Trade): Kênh bán hàng truyền thống
OT (Organized Trade): Kênh bán hàng hiện đại đặc biệt
OP (On Premise): Kênh ăn uống
HBR (Hotel, Bar, Restaurant): Khách sạn, quán bar, nhà hàng
WHS (Whole saler): Bán buôn
Những thuật ngữ bán hàng thông dụng
2nd tier Ws: Cửa hàng bán buôn cấp 2
DT (Distributor): Cửa hàng phân phối
2nd DT: Cửa hàng phân phối cấp 2
DIST (Distributor System): Hệ thống phân phối
MW (Managed Wholesalers): Quản lý cửa hàng phân phối
PW (Passive Wholesalers): Cửa hàng phân phối truyền thống
DSD (Direct Store Delivery): Giao hàng trực tiếp đến cửa hàng
CSTD (Company Sells Third Party Delivers): Công ty bán hàng, bên thứ 3 vận chuyển
DC (Distribution Center): Trung tâm phân phối
TPL (Third Party Logistics): Bên vận chuyển thứ ba
CRP (Continous Replenishment): Liên tục bổ sung hàng hóa
CAO (Computer Assisted Ordering): Máy tính hỗ trợ đặt hàng
PUR (Purchase): Mua hàng
OOS (Out of Stock): Thiếu hàng
Days Inventory day: Số ngày tồn kho
SKU (Stock Keeping Uint): Đơn vị lưu kho
>> Stt chào ngày mới bán hàng (Stt bán hàng online trên mạng tương tác khách hàng)
UPC (Universal Product Code): Mã sản phẩm chung
Bar Code: Mã vạch
Slim (Slim): Bao bì mỏng
TC: Lon sắt
AC: Lon nhôm
TF (Tetea Pak): Bao bì vô trùng Tetea Pak (Bao bì giấy)
PET: Chai nhựa
POSM (Point of Sale Materials): Sản phẩm trưng bày
GE (Gondola End): Kệ cuối
MIT (Marketing Impact Team): Trưng bày mang tính tổng thể ở nơi bán hàng, chất thùng
PG (Promotion Girl): Người mẫu quảng cáo
P-T (Part-timer): Người làm việc bán thời gian
Những thuật ngữ bán hàng thông dụng
POP (Point Of Purchase): Điểm mua hàng
Price discount: Giá Giảm, Giá Chiết Khấu
On-Pack: Tặng kèm
Sampling: Ăn thử
Road Show: Biểu diễn lưu động, Trình diễn sản phẩm
DM (Direct Mail): Thư quảng cáo, thư trực tiếp (Tiếp thị bằng cách gửi thư trực tiếp)
PR (Public Relation): Quan hệ công chúng
NF (News Paper): Báo, tạp chí
AD (Advertisement): Quảng cáo
GRP (Gross Rating Point): Tổng lượt theo dõi quảng cáo
Loyalty: Mức độ trung thành, lòng trung thành
Penetration: Mức độ thâm nhập
Value Share: Thị phần
AVE (Average): Trung bình, bình quân
WTD (Weighted): Gia quyền
NUM (Numeric): Số
PP (Previous Period): Kỳ trước
YA (Year Ago): Cùng kỳ năm ngoái
VOL (Volume): Lượng bán hàng
VAL (Value): Giá trị bán hàng
VAL-PP (Value PP): Giá trị bán hàng kỳ trước
VAL-YA (Value YA): Giá trị bán hàng cùng kỳ năm ngoái
YTD (Year To Date): Từ đầu năm đến nay
MTD (Means Month to Date): Trong kỳ đến ngày hôm nay
SPPD (Sales Per Point of Distribution): Đo lường sản lượng, doanh thu bán được trên 1 đơn vị độ phủ
BTL (Below The Line): Tiếp thị dưới vạch
ATL (Above The Line):Tiếp thị trên vạch
ABC (Activity based costing): Tính chi phí dựa trên hoạt động
Những thuật ngữ bán hàng thông dụng
U&A (Usage and Attitude): Hành vi và thái độ (điều tra thị trường)
FGD (Focus Group Discuss): Phỏng vấn nhóm, thảo luận nhóm
Store Check: Điều tra cửa hàng, điều tra đầu cuối.
CR: Đại diện bán hàng, Đại diện Kinh doanh
CR-OP: Đại diện bán hàng, Đại diện Kinh doanh kênh dịch vụ ăn uống
CR-OT: Đại diện bán hàng, Đại diện Kinh doanh kênh dịch vụ ăn uống kênh bán hàng hiện đại đặc biệt
CR-MT: Đại diện bán hàng, Đại diện Kinh doanh kênh bán hàng hiện đại
CR-TT: Đại diện bán hàng, Đại diện Kinh doanh kênh bán hàng truyền thống
4P: Product (sản phẩm hoặc dịch vụ), Price (Gias), Place (Distribution – phân phối), Promotion (xúc tiến hay còn gọi là chiêu thị)
4C: Consumer (giải pháp cho khách hàng), Cost (chi phí của khách hàng), Convenience (thuận tiện), Communication (giao tiếp).
4S: speed (tốc độ), Service (dịch vụ), Satisfaction (sự hài lòng), Sincerity (chân thành)
SWOT: Strengths (thế mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức)
FABE: Feature (Mô tả thuộc tính), Advantage (lợi thế), Benefit (lợi ích), Envidence (bằng chứng)
Nguồn: copy